Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
deadly sin
Jump to user comments
Noun
  • Trọng tội (một trong bảy tội của thiên chúa giáo: kiêu ngạo, tham lam, sắc dục...)
    • theologians list seven mortal sins
      nhà thần học đã liệt kê danh sách bảy trọng tội
Related search result for "deadly sin"
Comments and discussion on the word "deadly sin"