Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dead reckoning
Jump to user comments
Noun
  • sự dự đoán, ước lượng dựa vào rất ít thông tin
  • nghề hàng hải mà không có sự trợ giúp của việc quan sát bầu trời
Related words
Related search result for "dead reckoning"
Comments and discussion on the word "dead reckoning"