Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
de quincey
Jump to user comments
Noun
  • tác giả người Anh, người thể hiện rất thành công những biểu hiện tâm lý của con nghiện (1785-1859)
Related words
Comments and discussion on the word "de quincey"