Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
day-dreamer
/'dei,dri:mə/
Jump to user comments
nội động từ
  • mơ mộng, mơ màng
  • mộng tưởng hão huyền
danh từ
  • người mơ mộng; người mộng tưởng hão huyền
Comments and discussion on the word "day-dreamer"