Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
day of reckoning
Jump to user comments
Noun
  • ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội
  • số mệnh thảm khốc, bất hạnh
    • that's unfortunate but it isn't the end of the world
      Đóa là điều không may mắn nhưng đó không phải là tân cùng của thế giới
Related words
Comments and discussion on the word "day of reckoning"