Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
david garrick
Jump to user comments
Noun
  • giám đốc nhà hất kiêm diễn viên người Anh David garrick, đã từng là diễn viên đứng đầu trong các vở kịch của Shakespears
Related words
Comments and discussion on the word "david garrick"