Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
david barnard steinman
Jump to user comments
Noun
  • Kỹ sư người Mỹ nổi tiếng với việc thiết kế cầu treo (gồm cầu George Washington năm 1886-1960)
Related words
Comments and discussion on the word "david barnard steinman"