French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- hơn, thêm, hơn nữa
- Je n'en sais pas davantage
tôi biết gì hơn nữa về việc đó
- lâu hơn nữa
- Ne restez pas danvantage
chớ ở lại lâu hơn nữa
- (từ cũ, nghĩa cũ) nhất
- Les endroits où l'auteur se complait davantage
những chỗ mà tác giả thích nhất