Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
darryl francis zanuck
Jump to user comments
Noun
  • nhà làm phim người Mỹ, nổi tiếng với các bộ phim biếm họa dài tập với âm thanh phối hợp (1902-1979)
Related words
Comments and discussion on the word "darryl francis zanuck"