Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dark field illumination
Jump to user comments
Noun
  • việc kiểm tra bằng kính hiển vi cho các sinh vật sống bằng ánh sáng yếu, vật mẫu xuất hiện nổi bật trên nề tối
Related search result for "dark field illumination"
Comments and discussion on the word "dark field illumination"