Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dans in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
vi thiềng
tòng chinh
già đời
tóc sâu
làm mối
đón dâu
chật lèn
rước dâu
kẽ tóc
giáo dục
xóc cái
chị nuôi
hậu bối
lỡ bước
gia pháp
bách thắng
háo
đức ông
đói mèm
ăn bậy
có lí
trung sách
mê mẩn
bổ
hốc
đói khổ
lả lướt
nữa mai
độ trước
đương thì
mai sau
trở mình
đùn
ghế
can
lạnh người
về già
chèn ép
sụn lưng
nhà đèn
giáo trưởng
lạnh gáy
quấc
khàn
hòng
tú khí
tài bàn
lều bều
gọng kìm
hôi
ẩn náu
cạ
đang
vò tơ
chới với
loè bịp
làm dâu
co mình
rình rập
an ủi
lọc cọc
vớ bở
đồng tâm
áng chừng
chộn rộn
cười thầm
tích sự
rốn bể
đất khách
thua thiệt
đọi đèn
bất bằng
buồn tình
êm đềm
thồn
thương hải
lương thực
dạy kê
bĩnh
trưa trờ
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last