Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for danger zone in Vietnamese - English dictionary
khu vực
đới
nạn
cấm
phân vùng
khu giải phóng
nhiệt đới
cận nhiệt đới
khu uỷ
ôn đới
quân khu
mật khu
hàn đới
đặc khu
kiềm hoả
tị nạn
mạo hiểm
đánh tháo
hiểm hoạ
gặp nạn
hiểm họa
phi quân sự
khu
ngộ nạn
giải vây
lánh
bất chấp
khí hậu
can trường