Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
daily round
Jump to user comments
Noun
  • hoạt động thông thường trong ngày
    • the doctor made his rounds
      Bác sỹ làm những hành động thường ngày của ông
Related search result for "daily round"
Comments and discussion on the word "daily round"