Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
dấu cộng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Dấu đặt giữa các con số cần cộng lại: Dấu cộng là một chữ thập có hai gạch bằng nhau, thí dụ: 8+3 = 11.
Comments and discussion on the word "dấu cộng"