Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for dư in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
dược sĩ
dược tá
dược tính
dược thảo
dượng
dượt
dưới
dướng
dưng
dương
dương bản
dương cầm
dương cực
dương danh
dương gian
dương lịch
dương liễu
dương mai
dương tính
dương thế
dương vật
dương xỉ
hải dương học
hồi dương
hoá dược
hướng dương
không dưng
liệt dương
ngói âm dương
ngồi dưng
người dưng
nhà dưới
nuôi dưỡng
phục dược
phụng dưỡng
rắn dọc dưa
số dư
sinh dưỡng
suy dinh dưỡng
sơn dương
tà dương
tàn dư
tá dược
tĩnh dưỡng
thái dương
thặng dư
thược dược
trùng dương
tu dưỡng
tuần dương hạm
tuyên dương
xuất dương
First
< Previous
1
2
Next >
Last