Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévoyé
Jump to user comments
tính từ
  • lầm lạc, sa đọa
danh từ
  • kẻ lầm lạc, kẻ sa đọa
Related search result for "dévoyé"
  • Words contain "dévoyé" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    sa đọa sa cơ
Comments and discussion on the word "dévoyé"