Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévoilement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bỏ mạng che, sự bỏ màn phủ
  • (nghĩa bóng) sự khám phá ra, sự vạch trần
Comments and discussion on the word "dévoilement"