Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détersion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) tác dụng tẩy rửa
  • (y học) sự gột sạch, sự rửa sạch (vết thương)
Comments and discussion on the word "détersion"