French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự dửng dưng
- Montrer un grand détachement des biens de la terre
tỏ ra hết sức dửng dưng đối với của cải trên thế gian
- phân đội, biệt đội
- Commander un détachement
chỉ huy một phân đội