Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détachage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cởi, sự mở, sự gỡ, sự thả
  • sự tẩy vết, sự làm sạch vết
    • Le détachage du linge
      sự tẩy vết ở quần áo
Comments and discussion on the word "détachage"