Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désuétude
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bỏ xó
    • Tomber en désuétude
      bị xó bỏ không dùng nữa
  • (sinh vật học) sự không sử dụng (một cơ quan)
Related words
Related search result for "désuétude"
Comments and discussion on the word "désuétude"