Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désosser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rút xương, gỡ xương
    • Désosser un poulet
      rút xương gà
    • Désosser un poisson
      gỡ xương cá
Comments and discussion on the word "désosser"