French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- mềm nhũn, mềm dẻo
- Un grand garcon, maigre et désossé
một đứa con trai lớn, gầy và mềm nhũn
- Acrobate désossé
người nhào lộn mềm dẻo
danh từ
- người mềm nhũn, người mềm dẻo
- Les désossés du cirque
những người làm xiếc mềm dẻo