Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désincarné
Jump to user comments
tính từ
  • thoát xác
  • coi thường thể xác, coi thường vật chất
    • Morale désincarnée
      nền đạo đức coi thường thể xác
Related search result for "désincarné"
Comments and discussion on the word "désincarné"