French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thân mật) làm cho bớt nghiêm khắc, làm cho phải tha thứ
- Une naivetée désarmante
một sự ngây thơ làm cho phải có thái độ tha thứ
- làm cho hết cách chống đỡ
- Question désarmante
câu hỏi làm cho hết cách chống đỡ