Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
désarçonner
Jump to user comments
ngoại động từ
làm ngã (ngựa)
Cheval qui a désaronner son cavalier
ngựa làm ngã người cưỡi
làm lúng túng, làm cứng họng
Cette objection l'a désaronné
lời bắt bẻ đó đã làm hắn cứng họng
Related search result for
"désarçonner"
Words contain
"désarçonner"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chặt khúc
nghi
cứng họng
bấm
chẹt
chém
kéo
phá
hồ nghi
nghi kỵ
more...
Comments and discussion on the word
"désarçonner"