Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dératiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • diệt chuột
    • Dératiser un navire
      diệt chuột ở một chiếc tàu
Related search result for "dératiser"
  • Words contain "dératiser" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    diệt chuột chuột
Comments and discussion on the word "dératiser"