Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dérégler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm sai, làm hỏng, làm rối loạn
    • Le froid dérègle les horloges
      trời lạnh làm sai đồng hồ
  • làm thành bừa bãi
    • Dérégler les moeurs
      làm cho phong tục thành bừa bãi
Related words
Related search result for "dérégler"
Comments and discussion on the word "dérégler"