Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
député
Jump to user comments
danh từ giống đực
phái viên, sứ giả
đại biểu quốc hội, nghị sĩ
Related search result for
"député"
Words contain
"député"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
phái viên
trứ danh
cầm đài
nghị gật
nghị viện
nghị viên
nghị trường
nghị sĩ
viện dân biểu
có tiếng
more...
Comments and discussion on the word
"député"