Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépravation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đồi bại
    • Dépravation des moeurs
      sự đồi bại phong hóa, sự đồi phong bại tục
    • Dépravations des sens
      (y học) sự đồi bại giác quan
Comments and discussion on the word "dépravation"