Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déprédation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cướp phá; sự phá phách
  • sự tham ô lãng phí
    • Déprédation des biens de L'etat
      sự tham ô lãng phí của công
Comments and discussion on the word "déprédation"