Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépoussiérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hút bụi, khử bụi
    • Dépoussiérer un atelier
      hút bụi một xưởng
    • Dépoussiérer les gaz
      khử bụi trong chất khí
Related search result for "dépoussiérer"
Comments and discussion on the word "dépoussiérer"