French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- không có thiếu
- Dépourvu d'esprit d'initiative
thiếu óc sáng kiến
- au dépourvu
lúc trần trụi, lúc thiếu mọi thứ cần thiết
- Votre question me prend tellement au dépourvu
câu hỏi của anh đến với tôi bất ngờ quá