Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déposséder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • truất quyền sở hữu; truất
    • Déposséder quelqu'un de ses biens
      truất quyền sở hữu tài sản của ai
    • Roi dépossédé
      ông vua bị truất
Related words
Related search result for "déposséder"
Comments and discussion on the word "déposséder"