Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déponent
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) (ở) dạng trung gian
    • Verbe déponent
      động từ dạng trung gian (tiếng La tinh)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) động từ dạng trung gian
Comments and discussion on the word "déponent"