Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déplacé
Jump to user comments
tính từ
  • không đúng chỗ, không thích đáng
    • Propos déplacé
      lời nói không đúng chỗ
    • Luxe déplacé
      sự xa hoa không thích đáng
    • personne déplacée
      người lưu vong
Related words
Related search result for "déplacé"
Comments and discussion on the word "déplacé"