Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dénué
Jump to user comments
tính từ
  • thiếu, không có
    • Être dénué de tout
      thiếu mọi thứ
    • Dénué de fondement
      thiếu cơ sở, không có căn cứ
  • (văn học) cùng quẫn
Comments and discussion on the word "dénué"