Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démotique
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) thông tục, dân gian
    • Langue démotique
      tiếng nói dân gian
  • (écriture démotique) chữ viết đemotic (chữ viết giản lược cổ Ai Cập)
Related search result for "démotique"
  • Words contain "démotique" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    chữ nôm nôm
Comments and discussion on the word "démotique"