Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démordre
Jump to user comments
nội động từ
  • nhả ra, bỏ
    • Il n'en démordra pas
      hắn sẽ không chịu bỏ ý kiến
Related search result for "démordre"
Comments and discussion on the word "démordre"