Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démaigrir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) đẽo mỏng, bạt mỏng
    • Démaigrir une poutre
      đẽo mỏng cái rầm (xà ngang)
Related search result for "démaigrir"
Comments and discussion on the word "démaigrir"