Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délayage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự hòa (vào một chất lỏng)
  • chất hòa loãng
  • sự trình bày dài dòng; sự rườm lời
Related words
Comments and discussion on the word "délayage"