Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dégourdir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm hết cóng.
    • Dégourdir les membres
      làm chân tay hết cóng.
  • hâm nóng.
    • Dégourdir de l'eau
      hâm nóng nước.
  • (nghĩa bóng) làm cho bạo dạn, làm hết nhút nhát.
    • Dégourdir un jeune homme
      làm cho một thanh niên thành bạo dạn.
Comments and discussion on the word "dégourdir"