Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dégoûter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm kinh tởm, làm chán ghét.
  • (từ cũ; nghĩa cũ) làm (ai) chán ngấy (về ăn uống).
    • Les mets les plus exquis le dégoûtent
      những món ăn ngon nhất cũng làm anh ta chán ngấy.
Comments and discussion on the word "dégoûter"