Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
défoncé
Jump to user comments
tính từ
  • sụt hỏng.
    • Un sommier défoncé
      giát lò xo đã sụt hỏng.
  • gồ ghề, (có) nhiều ổ gà.
    • Route défoncée
      đường gồ ghề.
Related search result for "défoncé"
Comments and discussion on the word "défoncé"