Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déflecteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hàng hải) cái đo độ lệch địa bàn.
  • (kỹ thuật) bộ lệch dòng.
  • cánh thông gió (ở cửa trước ô tô).
Comments and discussion on the word "déflecteur"