Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déferlant
Jump to user comments
tính từ
  • vỗ.
    • Vague déferlante
      sóng vỗ.
  • dồn ồ ạt.
    • Les armées déferlantes de l'envahisseur
      những đội quân ồ ạt của quân xâm lược.
Comments and discussion on the word "déferlant"