Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
déférente
Jump to user comments
tính từ
tôn kính.
Attitude déférent
thái độ tôn kính.
(giải phẫu) học dẫn ra.
canal déférent
(giải phẫu) học ống tinh.
danh từ giống đực
giải ống tinh.
Related search result for
"déférente"
Words contain
"déférente"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
niên kim
rạch ròi
sắc phục
dị chủng
dị tộc
ư hự
tôn kính
loạc choạc
lờ phờ
tô
Comments and discussion on the word
"déférente"