Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décrépiter
Jump to user comments
nội động từ
  • nổ lách tách.
ngoại động từ
  • Décrépiter du sel+ rang muối cho đến khi hết nổ lách tách.
Related search result for "décrépiter"
Comments and discussion on the word "décrépiter"