Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décousure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (săn bắn) chỗ bị húc toạt da (ở chó săn, do lợn lòi...).
  • (từ cũ; nghĩa cũ) chỗ sổ chỉ, chỗ sứt chỉ (ở quần áo).
Comments and discussion on the word "décousure"