Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
découplé
Jump to user comments
tính từ
  • (săn bắn) tách cặp (chó săn vốn buộc cặp đôi).
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nhanh nhẹn, hoạt bát
    • bien découplé
      có thân hình đẹp.
Comments and discussion on the word "découplé"